Thực đơn
Louis Van Amstel Màn biểu diễn của Dancing with the StarsMùa | Cộng sự | Hạng |
---|---|---|
1 | Trista Sutter | 6 |
2 | Lisa Rinna | 4 |
3 | Monique Coleman | 4 |
6 | Priscilla Presley | 8 |
9 | Kelly Osbourne | 3 |
10 | Niecy Nash | 5 |
11 | Margaret Cho | 10 |
12 | Kendra Wilkinson | 6 |
15 | Sabrina Bryan | 8 |
21 | Paula Deen | 9 |
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Waltz/"Come Away With Me" | 6 | 6 | 6 | Không loại |
2 | Rumba/"Endless Love" | 6 | 7 | 6 | Loại |
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Waltz/ "(You Make Me Feel Like) A Natural Woman" | 5 | 7 | 7 | An toàn |
2 | Rumba/"Your Song" | 6 | 7 | 7 | An toàn |
3 | Jive/"Jailhouse Rock" | 8 | 9 | 8 | An toàn |
4 | Paso Doble/"The Final Countdown" | 9 | 9 | 8 | An toàn |
5 | Samba/"Le Freak" | 7 | 9 | 9 | An toàn |
6 | Quickstep/"9 to 5" | 9 | 9 | 9 | Nguy hiểm đứng thứ hai |
7 | Foxtrot/"Fever" Cha-Cha-Cha/"Material Girl" | 8 9 | 9 9 | 9 9 | Loại |
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Foxtrot/"Baby Love" | 6 | 6 | 7 | An toàn |
2 | Mambo/"Bop to the Top" | 9 | 8 | 9 | An toàn |
3 | Jive/"The Heat Is On" | 9 | 9 | 9 | An toàn |
4 | Waltz/"If I Were A Painting" | 8 | 8 | 8 | Nguy hiểm đứng thứ hai |
5 | Rumba/"Samba de Verão" | 9 | 9 | 9 | An toàn |
6 | Samba/"ABC" | 9 | 7 | 7 | An toàn |
7 | Quickstep/"Luck Be a Lady" Paso Doble/"The Reflex" | 9 9 | 9 9 | 9 9 | Nguy hiểm đứng thứ hai |
8 | Tango/"Somebody's Watching Me" Cha-Cha-Cha/"Ghostbusters Theme" | 8 9 | 8 10 | 8 10 | Loại |
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Foxtrot/"Feeling Good" | 8 | 8 | 8 | Không loại |
2 | Mambo/"Deixa Isso Pra La" | 7 | 7 | 7 | An toàn |
3 | Tango/"El Choclo" | 8 | 9 | 9 | An toàn |
4 | Viennese Waltz/"Do Right Woman, Do Right Man" | 7 | 7 | 8 | Nguy hiểm đứng thứ hai |
5 | Rumba/"The First Time Ever I Saw Your Face" | 7 | 7 | 7 | Loại |
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Viennese Waltz/"Trouble" Cha-Cha-Cha/"Centerfold" | 7 Awarded | 8 8 | 8 Points | An toàn |
2 | Tango/"Take Me on the Floor" | 6 | 7* | 6 | An toàn |
3 | Samba/"LoveGame" | 7 | 6 | 7 | An toàn |
4 | Charleston/"Cabaret" | 8 | 7 | 8 | An toàn |
5 | Paso Doble/"Crazy Train" | 8 | 8 | 8 | An toàn |
6 | Jitterbug/"Bread and Butter" Mambo Marathon/"Ran Kan Kan" | 8 Awarded | 8 5 | 8 Points | An toàn |
7 | Salsa/"Good Lovin'" Team Tango/"You Give Love a Bad Name" | 8 9 | 8 9 | 8 10 | An toàn |
8 | Foxtrot/"Mama Do (Uh Oh Uh Oh)" '60s Jive/"River Deep - Mountain High" | 8 8 | 8 9 | 9 9 | Cuối cùng Được An toàn |
9 | Rumba/"Angels" Quickstep/"99 Red Balloons" Cha-Cha-Cha/"Girls Just Want to Have Fun" | 8 9 9 | 8 9 9 | 8 9 9 | Cuối cùng Được An toàn |
10 | Argentine Tango/"Los Vino" Megamix/"You and Me", "Whenever, Wherever", "Maniac" Freestyle/"I Will Survive" Viennese Waltz/"Trouble" | 9 Awarded 8 Awarded | 9 26 8 26 | 8 Points 8 Points | Hạng ba |
^* Do Len Goodman vắng mặt trong tuần 2, mùa 7 đã được trao bởi giám khảo khách mời Baz Luhrmann.
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Cha-Cha-Cha/"Rescue Me" | 7 | 5 | 6 | Không loại |
2 | Foxtrot/"Love You I Do" | 7 | 7 | 7 | An toàn |
3 | Waltz/"With You I'm Born Again" | 7 | 7 | 7 | An toàn |
4 | Rumba/"Taking Chances" - Technique Rumba/"Taking Chances" - Performance | 6 6 | 6 6 | 6 6 | Cuối cùng Được An toàn |
5 | Jive/"La Bamba" | 6 | 6 | 6 | An toàn |
6 | Argentine Tango/"El Sonido De La Milonga" Swing Marathon/"In the Mood" | 7 Awarded | 7 5 | 7 Points | Nguy hiểm đứng thứ hai |
7 | Quickstep/"You're the Top" Team Madonna/"Holiday" | 9 8 | 8 8 | 8 8 | An toàn |
8 | Viennese Waltz/"I Got You Babe" '90s Paso Doble/"Rhythm is a Dancer" | 7 7 | 8 6 | 8 7 | Loại |
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Viennese Waltz/"We Are The Champions" | 5 | 5 | 5 | An toàn |
2 | Jive/"Dreaming | 6 | 6 | 6 | An toàn |
3 | Samba/"Copacabana" | 6 | 6 | 6 | Loại |
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Cha-Cha-Cha/"When Love Takes Over" | 6 | 6 | 6 | Không loại |
2 | Quickstep/"Gotta Work" | 7 | 6 | 6 | An toàn |
3 | Rumba/"You and Me" | 8 | 7 | 8 | An toàn |
4 | Viennese Waltz/"Time to Say Goodbye" | 6 | 6 | 6 | An toàn |
5 | Foxtrot/"Yankee Doodle Dandy" | 8 | 7 | 7 | An toàn |
6 | Samba/"Livin' la Vida Loca" | 8 | 8 | 9 | An toàn |
7 | Team Cha-Cha-Cha/"We R Who We R" Tango/"Jealousy" | 7/7* 8/8* | 8 7 | 8 8 | Loại |
^* Điểm số 7 và 8 được trao bởi giám khảo khách mời Donnie Burns.
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Goodman | Tonioli | |||
1 | Cha-Cha-Cha/"What Makes You Beautiful" | 7.5 | 7.5 | 7.5 | An toàn |
2 | Quickstep/"Black Betty" | 9 | 8.5 | 8.5 | An toàn |
3 | Paso Doble/"Free Your Mind" | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Nguy hiểm đứng thứ ba |
4 | Disco/"You Should Be Dancing" | 9 | 9/8.5* | 9 | An toàn |
5 | Waltz/"So This Is Love" Đội Freestyle (Shawn)/"Call Me Maybe" | 10 9.5 | 9.5 10 | 9.5 10 | Không loại |
6 | Rumba/"Wanted" Group Country-Western/"Save a Horse, Ride a Cowboy", "I Play Chicken with a Train" | 10 No | 10 Additional | 10 Points | Loại |
^* Giám khảo khách mời Paula Abdul cho điểm 8,5.
Tuần # | Nhảy/Bài | Điểm của giám khảo | Kết quả | ||
Inaba | Hough | Tonioli | |||
1 | Quickstep/"Hey Good Lookin'" | 5 | 5 | 5 | Không loại |
2 | Rumba/"Midnight Train to Georgia" Tango/ "Get Ready" | 7 6 | 6 6 | 6 6 | An toàn |
3 | Samba / "The Ballad of Gilligan's Isle" | 5 | 51/5 | 5 | Cuối cùng được gọi là an toàn |
4 | Cha-Cha-Cha / "Respect" | 6 | 6 | 6 | An toàn |
52 | Jive / "Shake" | 7 | 7/63 | 6 | Không loại |
6 | Jazz / "Vogue" | 6 | 6/64 | 6 | Loại |
1 Điểm do giám khảo khách mời Alfonso Ribeiro đưa ra.
2 Chỉ trong tuần này, đối với tuần "Partner Switch-Up", Deen đã biểu diễn cùng Mark Ballas thay vì Louis van Amstel. Louis biểu diễn cùng Tamar Braxton.[10]
3 Điểm do giám khảo khách mời Maksim Chmerkovskiy đưa ra.
4 Điểm do giám khảo khách mời Olivia Newton-John đưa ra.
Thực đơn
Louis Van Amstel Màn biểu diễn của Dancing with the StarsLiên quan
Louis Louis Pasteur Louis XVI của Pháp Louis XV của Pháp Louis Mountbatten, Bá tước Mountbatten thứ nhất của Miến Điện Louise của Liên hiệp Anh Louis XIV của Pháp Louisa May Alcott Louis-Philippe I của Pháp Louis Nguyễn Anh TuấnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Louis Van Amstel http://www.dancevision.com/instructors/louis_van_a... http://dancingwithlouis.com/images/bio.pdf http://abc.go.com/primetime/dancing/bios/2/louis_v... http://abc.go.com/shows/dancing-with-the-stars/cas... http://www.lablastfitness.com http://people.com/tv/dwts-louis-van-amstel-married... http://www.people.com/article/dancing-staras-seaso... http://www.windycitymediagroup.com/ARTICLE.php?AID... https://www.imdb.com/name/nm1955374/ https://www.imdb.com/name/nm1955374/bio